907円
Hệ thống tra nghĩa của từ online, với hơn 30 bộ từ điển đa ngôn ngữ, và các từ điển chuyên ngành khác.
Vdict.pro - Công cụ tra nghĩa của từ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa, dịch thuật.
Ngoài công cụ Google Translate, bạn có thể sử dụng vdict.pro, sẽ thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ vựng và dịch nghĩa, hoặc nếu may mắn bạn có thể được tham khảo các mẫu câu...
Hệ thống từ vựng và các mẫu câu sẽ liên tục được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Nhiều khi bạn sẽ bắt gặp những câu ca dao hay, những lời hay ý đẹp trong nội dung
74.621 từ vựng
386.105 từ vựng
148.698 từ vựng
42.142 từ vựng
11.918 từ vựng
35.701 từ vựng
38.039 từ vựng
38.350 từ vựng
セットで買うと、もっとお得です! |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
・当店は空調管理された清潔なお部屋で、24時間大切に保管しています。 ・メーカーより常に新しい商品をこまめに仕入れています。 |
ぬちまーす クッキングボトル 150g |
▼ 数々のメディアで紹介され栄養、成分ともに突出した沖縄を代表するお塩ぬちまーす。 特許9カ国取得の瞬間空中結晶製塩法にて、これまで脱水されてしまっていた微量・極微量ミネラルも全て結晶化したぬちまーすは、海水そのままのバランスです。 ですから塩分も一般的なお塩と比べ75%と少なく残りはミネラル。 ぬちまーすは塩分を気にする方にもオススメのお塩です! |
ご使用法 |
▼ お米をたくときに、お米3合に対して、ぬちまーすを小さじ1杯入れてみてください。お米がふっくらと炊き上がります。 ▼ てんぷら、お刺身、焼肉のつけ塩、煮物、自家製漬物、スープやおすまし、お味噌汁など各種お料理にぬちまーすをお使い下さい。 ▼ ぬちまーすはパウダー状の、非常に決め細やかなお塩なので、歯磨きや、バスタイムでの塩マッサージにもオススメです。 |
ご注意 |
▼ マグネシウムを多く含むため、吸湿性が高くなっております。 開封後は密閉してください。 ▼ ミネラル成分の結晶が溶け残る場合がありますが、品質に問題はありません。 |
原材料名 |
海水 |
内容量 |
150g |
保存方法 |
常温で保存 |
栄養表示(ぬちまーす100gあたり) | |
熱量 | 0kcal |
たんぱく質 | 0g |
脂質 | 0g |
炭水化物 | 0g |
ナトリウム | 29.25g |
マグネシウム | 3620mg |
カリウム | 1140mg |
カルシウム | 440mg |
亜鉛 | 0.73mg |
鉄 | 0.41mg |
マンガン | 5.3μg |
銅 | 15μg |
セレン | 0g |
クロム | 24μg |
ヨウ素 | 29μg |
リン | 0g |
塩素 | 52.82g |
硫酸イオン | 4420mg |
臭素 | 160mg |
ストロンチウム | 12mg |
リチウム | 0.46mg |
ニッケル | 18μg |
ケイ素 | 0.23mg |
ホウ素 | 8.4mg |
フッ素 | 2.3mg |
バリウム | 14μg |
モリブデン | 26μg |
塩分 | 73.34g |
塩事業センター2002年6月受託02-22 日本食品分析センター2002年6月第102052935 |
広告文責 | 株式会社 M・Hコーポレーション 098-921-0022 |
メーカー(製造) | 株式会社ぬちまーす |
区分 | 日本製 ・ 食品 |
47.453 từ vựng
42.277 từ vựng
70.676 từ vựng
17.417 từ vựng
37.215 từ vựng
41.075 từ vựng
120.749 từ vựng
79.935 từ vựng
78.454 từ vựng
19.105 từ vựng
64.685 từ vựng
10.437 từ vựng
54.928 từ vựng
229.141 từ vựng
242.199 từ vựng
7.648 từ vựng
79.491 từ vựng
114.762 từ vựng
136.618 từ vựng
80.861 từ vựng
93.055 từ vựng
83.694 từ vựng
80.290 từ vựng
22.873 từ vựng
22.740 từ vựng
87.537 từ vựng
34.330 từ vựng
9.384 từ vựng
16.770 từ vựng